|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí quyết
noun Secret, knack, trick bí quyết nghề nghiệp trade secret, trick of the trade Decisive factor, key đoàn kết là bí quyết của thắng lợi unity is the key to success
| [bí quyết] | | | trick; secret; key | | | Bí quyết pha cà phê / làm bánh | | Secret of making coffee/cakes | | | Bí quyết ở đây là đun nước sôi trước | | The secret is to boil water first |
|
|
|
|