Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bí quyết



noun
Secret, knack, trick
bí quyết nghề nghiệp trade secret, trick of the trade
Decisive factor, key
đoàn kết là bí quyết của thắng lợi unity is the key to success

[bí quyết]
trick; secret; key
Bí quyết pha cà phê / làm bánh
Secret of making coffee/cakes
Bí quyết ở đây là đun nước sôi trước
The secret is to boil water first



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.